Có 4 kết quả:

伎俩 jì liǎng ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˇ伎倆 jì liǎng ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˇ技俩 jì liǎng ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˇ技倆 jì liǎng ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) trick
(2) scheme
(3) ploy
(4) tactic
(5) stratagem
(6) gimmick
(7) ruse
(8) trickery
(9) skill
(10) also written 技倆|技俩

Từ điển Trung-Anh

(1) trick
(2) scheme
(3) ploy
(4) tactic
(5) stratagem
(6) gimmick
(7) ruse
(8) trickery
(9) skill
(10) also written 技倆|技俩

Từ điển phổ thông

kỹ lưỡng, tỉ mỉ, tinh tế

Từ điển Trung-Anh

(1) trick
(2) scheme
(3) ploy
(4) tactic
(5) stratagem
(6) gimmick
(7) ruse
(8) trickery
(9) skill
(10) usually written 伎倆|伎俩

Từ điển phổ thông

kỹ lưỡng, tỉ mỉ, tinh tế

Từ điển Trung-Anh

(1) trick
(2) scheme
(3) ploy
(4) tactic
(5) stratagem
(6) gimmick
(7) ruse
(8) trickery
(9) skill
(10) usually written 伎倆|伎俩